Thời gian hiện tại ở Nāgarakudige, Shimoga, State of Karnataka, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Shimoga, State of Karnataka – Nāgarakudige. Đánh bẩy Nāgarakudige mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāgarakudige mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāgarakudige, nhiều khách sạn ở Nāgarakudige, dân số ở Nāgarakudige, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nāgarakudige, Shimoga, State of Karnataka, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:59
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāgarakudige, Shimoga, State of Karnataka, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Nāgarakudige, Shimoga, State of Karnataka, Republic of India
Vĩ độ | 13°51'17" 13.8547 |
Kinh độ | 75°6'5" 75.1015 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 61,095,297 |
Tính số lượt xem | 1,158,405 |
Về Shimoga, State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 1,752,753 |
Tính số lượt xem | 87,081 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,402,366 |
Sân bay gần Nāgarakudige, Shimoga, State of Karnataka, Republic of India
IXE | Mangalore Airport | 102 km 63 ml | |
HBX | Hubli Airport | 167 km 104 ml | |
IXG | Belgaum Airport | 229 km 142 ml | |
BLR | Kempegowda International Airport | 291 km 181 ml |