Thời gian hiện tại ở Aux Deux Hêtres, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Aux Deux Hêtres. Đánh bẩy Aux Deux Hêtres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aux Deux Hêtres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aux Deux Hêtres, nhiều khách sạn ở Aux Deux Hêtres, dân số ở Aux Deux Hêtres, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Aux Deux Hêtres, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:45
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aux Deux Hêtres, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Aux Deux Hêtres, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°4'2" 50.0672 |
Kinh độ | 5°51'33" 5.85919 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,938 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 48,215 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 442,475 |
Sân bay gần Aux Deux Hêtres, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LUX | Luxembourg Airport | 55 km 34 ml | |
LGG | Liege Airport | 70 km 44 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 80 km 50 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 95 km 59 ml | |
HHN | Frankfurt - Hahn Airport | 101 km 63 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 109 km 68 ml |