Thời gian hiện tại ở Aux Aibriquets, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Aux Aibriquets. Đánh bẩy Aux Aibriquets mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aux Aibriquets mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aux Aibriquets, nhiều khách sạn ở Aux Aibriquets, dân số ở Aux Aibriquets, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Aux Aibriquets, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:03
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aux Aibriquets, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Aux Aibriquets, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°10'60" 50.1833 |
Kinh độ | 5°25'0" 5.41667 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,966 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 48,222 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 442,538 |
Sân bay gần Aux Aibriquets, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 51 km 32 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 75 km 47 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 81 km 50 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 84 km 52 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 85 km 53 ml | |
BRU | Brussels Airport | 103 km 64 ml |