Thời gian hiện tại ở Hastière-Lavaux, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Namur, Wallonia – Hastière-Lavaux. Đánh bẩy Hastière-Lavaux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hastière-Lavaux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hastière-Lavaux, nhiều khách sạn ở Hastière-Lavaux, dân số ở Hastière-Lavaux, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Hastière-Lavaux, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:04
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hastière-Lavaux, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:37 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Hastière-Lavaux, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°13'7" 50.2185 |
Kinh độ | 4°49'28" 4.82446 |
Dân số | 5,147 |
Tính số lượt xem | 5,189 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 221,865 |
Về Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 39,117 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 430,427 |
Sân bay gần Hastière-Lavaux, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 37 km 23 ml | |
LGG | Liege Airport | 65 km 41 ml | |
BRU | Brussels Airport | 79 km 49 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 102 km 64 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 111 km 69 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 121 km 75 ml |