Thời gian hiện tại ở Fosses-la-Ville, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Namur, Wallonia – Fosses-la-Ville. Đánh bẩy Fosses-la-Ville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fosses-la-Ville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fosses-la-Ville, nhiều khách sạn ở Fosses-la-Ville, dân số ở Fosses-la-Ville, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Fosses-la-Ville, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:56
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fosses-la-Ville, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:37 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Fosses-la-Ville, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°23'43" 50.3952 |
Kinh độ | 4°41'46" 4.69623 |
Dân số | 9,062 |
Tính số lượt xem | 9,097 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 221,999 |
Về Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 39,142 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 430,728 |
Sân bay gần Fosses-la-Ville, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 19 km 12 ml | |
BRU | Brussels Airport | 58 km 36 ml | |
LGG | Liege Airport | 61 km 38 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 90 km 56 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 95 km 59 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 128 km 79 ml |