Thời gian hiện tại ở Croix de la Planche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Namur, Wallonia – Croix de la Planche. Đánh bẩy Croix de la Planche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Croix de la Planche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Croix de la Planche, nhiều khách sạn ở Croix de la Planche, dân số ở Croix de la Planche, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Croix de la Planche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:14
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Croix de la Planche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Croix de la Planche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°7'60" 50.1333 |
Kinh độ | 5°12'0" 5.2 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 229,263 |
Về Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 40,538 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 443,100 |
Sân bay gần Croix de la Planche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 60 km 37 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 64 km 40 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 91 km 57 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 95 km 59 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 96 km 60 ml | |
BRU | Brussels Airport | 99 km 61 ml |