Thời gian hiện tại ở Brûly-de-Pesche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Namur, Wallonia – Brûly-de-Pesche. Đánh bẩy Brûly-de-Pesche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brûly-de-Pesche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brûly-de-Pesche, nhiều khách sạn ở Brûly-de-Pesche, dân số ở Brûly-de-Pesche, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Brûly-de-Pesche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:34
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brûly-de-Pesche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Brûly-de-Pesche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°0'8" 50.0021 |
Kinh độ | 4°27'53" 4.46465 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 222,244 |
Về Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 39,184 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 431,226 |
Sân bay gần Brûly-de-Pesche, Province de Namur, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 51 km 31 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 88 km 55 ml | |
BRU | Brussels Airport | 100 km 62 ml | |
LGG | Liege Airport | 100 km 62 ml | |
LIL | Lille Airport | 115 km 72 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 132 km 82 ml |