Thời gian hiện tại ở Jhārīwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faridkot, State of Punjab – Jhārīwāla. Đánh bẩy Jhārīwāla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jhārīwāla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jhārīwāla, nhiều khách sạn ở Jhārīwāla, dân số ở Jhārīwāla, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Jhārīwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:18
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jhārīwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Jhārīwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 30°49'34" 30.8262 |
Kinh độ | 74°39'57" 74.6657 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 392,231 |
Về Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 617,508 |
Tính số lượt xem | 5,950 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,205,100 |
Sân bay gần Jhārīwāla, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 79 km 49 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 81 km 50 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 99 km 61 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 191 km 118 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 204 km 127 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 207 km 129 ml |