Thời gian hiện tại ở Chak Sāhu, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faridkot, State of Punjab – Chak Sāhu. Đánh bẩy Chak Sāhu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Sāhu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Sāhu, nhiều khách sạn ở Chak Sāhu, dân số ở Chak Sāhu, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Chak Sāhu, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:17
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Sāhu, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Chak Sāhu, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 30°46'16" 30.7712 |
Kinh độ | 74°36'32" 74.6089 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 394,801 |
Về Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 617,508 |
Tính số lượt xem | 5,992 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,328,109 |
Sân bay gần Chak Sāhu, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 75 km 47 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 86 km 53 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 106 km 66 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 196 km 122 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 210 km 130 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 214 km 133 ml |