Thời gian hiện tại ở Jandiāla Gurū, Amritsar, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Amritsar, State of Punjab – Jandiāla Gurū. Đánh bẩy Jandiāla Gurū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jandiāla Gurū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jandiāla Gurū, nhiều khách sạn ở Jandiāla Gurū, dân số ở Jandiāla Gurū, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Jandiāla Gurū, Amritsar, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:40
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jandiāla Gurū, Amritsar, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Jandiāla Gurū, Amritsar, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 31°33'43" 31.562 |
Kinh độ | 75°1'40" 75.0277 |
Dân số | 8,155 |
Tính số lượt xem | 8,197 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 382,935 |
Về Amritsar, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 2,490,656 |
Tính số lượt xem | 22,407 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,766,800 |
Sân bay gần Jandiāla Gurū, Amritsar, State of Punjab, Republic of India
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 26 km 16 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 59 km 37 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 119 km 74 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 126 km 78 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 143 km 89 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 155 km 97 ml |