Thời gian hiện tại ở Gadāīke, Tarn Taran, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Tarn Taran, State of Punjab – Gadāīke. Đánh bẩy Gadāīke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gadāīke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gadāīke, nhiều khách sạn ở Gadāīke, dân số ở Gadāīke, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gadāīke, Tarn Taran, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:25
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gadāīke, Tarn Taran, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Gadāīke, Tarn Taran, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 31°9'22" 31.156 |
Kinh độ | 74°48'32" 74.8088 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 392,857 |
Về Tarn Taran, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 1,119,627 |
Tính số lượt xem | 17,705 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,234,554 |
Sân bay gần Gadāīke, Tarn Taran, State of Punjab, Republic of India
LHE | Allama Iqbal International Airport | 56 km 35 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 61 km 38 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 111 km 69 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 156 km 97 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 170 km 105 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 188 km 117 ml |