Thời gian hiện tại ở Rāykon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Chūru, State of Rājasthān – Rāykon ki Dhāni. Đánh bẩy Rāykon ki Dhāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāykon ki Dhāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāykon ki Dhāni, nhiều khách sạn ở Rāykon ki Dhāni, dân số ở Rāykon ki Dhāni, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rāykon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:40
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāykon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Rāykon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Vĩ độ | 28°36'40" 28.611 |
Kinh độ | 74°10'27" 74.1742 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 68,548,437 |
Tính số lượt xem | 685,739 |
Về Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 2,039,547 |
Tính số lượt xem | 24,955 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,266,688 |
Sân bay gần Rāykon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 189 km 118 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 342 km 213 ml |