Thời gian hiện tại ở Bābriyon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Chūru, State of Rājasthān – Bābriyon ki Dhāni. Đánh bẩy Bābriyon ki Dhāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābriyon ki Dhāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābriyon ki Dhāni, nhiều khách sạn ở Bābriyon ki Dhāni, dân số ở Bābriyon ki Dhāni, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bābriyon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:28
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābriyon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Bābriyon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Vĩ độ | 28°36'57" 28.6158 |
Kinh độ | 75°1'54" 75.0318 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 68,548,437 |
Tính số lượt xem | 679,754 |
Về Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 2,039,547 |
Tính số lượt xem | 24,687 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,107,323 |
Sân bay gần Bābriyon ki Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 173 km 107 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 202 km 126 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 286 km 177 ml |