Thời gian hiện tại ở Khwājah Mukhtār, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tāluqān, Wilāyat-e Takhār – Khwājah Mukhtār. Đánh bẩy Khwājah Mukhtār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Mukhtār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Mukhtār, nhiều khách sạn ở Khwājah Mukhtār, dân số ở Khwājah Mukhtār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Mukhtār, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:20
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Mukhtār, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Khwājah Mukhtār, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°46'49" 36.7802 |
Kinh độ | 69°29'14" 69.4873 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 31,640 |
Về Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,788 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,356,434 |
Sân bay gần Khwājah Mukhtār, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 102 km 64 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 132 km 82 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 137 km 85 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 205 km 128 ml |