Thời gian hiện tại ở Pusht-e Artabus, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tāluqān, Wilāyat-e Takhār – Pusht-e Artabus. Đánh bẩy Pusht-e Artabus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pusht-e Artabus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pusht-e Artabus, nhiều khách sạn ở Pusht-e Artabus, dân số ở Pusht-e Artabus, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Pusht-e Artabus, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:38
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pusht-e Artabus, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Pusht-e Artabus, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°44'46" 36.7462 |
Kinh độ | 69°30'42" 69.5118 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,157 |
Về Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,873 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,566 |
Sân bay gần Pusht-e Artabus, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 102 km 63 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 137 km 85 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 141 km 87 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 210 km 130 ml |