Thời gian hiện tại ở Qarah Tāsh, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bangī, Wilāyat-e Takhār – Qarah Tāsh. Đánh bẩy Qarah Tāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Tāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Tāsh, nhiều khách sạn ở Qarah Tāsh, dân số ở Qarah Tāsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarah Tāsh, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:20
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Tāsh, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qarah Tāsh, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°33'20" 36.5555 |
Kinh độ | 69°20'37" 69.3435 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,177 |
Về Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,982 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,346 |
Sân bay gần Qarah Tāsh, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 125 km 77 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 151 km 94 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 165 km 102 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 227 km 141 ml |