Thời gian hiện tại ở Sindibung, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Darjiling, West Bengal – Sindibung. Đánh bẩy Sindibung mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sindibung mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sindibung, nhiều khách sạn ở Sindibung, dân số ở Sindibung, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sindibung, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:37
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sindibung, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Sindibung, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 27°4'4" 27.0679 |
Kinh độ | 88°29'43" 88.4954 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,396 |
Về Darjiling, West Bengal, Republic of India
Dân số | 1,846,823 |
Tính số lượt xem | 7,584 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,934,238 |
Sân bay gần Sindibung, Darjiling, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 46 km 28 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 72 km 45 ml | |
PBH | Paro Airport | 100 km 62 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 131 km 81 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 139 km 87 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 342 km 212 ml |