Tất cả các múi giờ ở Darjiling, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Darjiling – West Bengal. Đánh bẩy Darjiling, West Bengal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darjiling, West Bengal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở Darjiling, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:10
:26 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darjiling, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Tất cả các thành phố của Darjiling, West Bengal, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Shiliguri
- Dārjiling
- Naksalbāri
- Kārsiyāng
- Kālimpong
- Bagdogra
- Mirik
- Chhobo
- Pālmajhua
- Phagu
- Samabiyong
- Gāndok
- Chaībhīr
- Sīta Dhunge
- Kalijhora
- Pumūng
- Jalapahar
- Katāphār Canttonment
- Barbatia
- Ambyok
- Lāmāgaon
- Thode
- Rimbik
- Rishīhāt
- Majhua
- Upper Fagu
- Gok
- Laringgaon
- Nezi
- Kānkībong
- Singbongdera
- Gītbiyong
- Payong
- Dudhia
- Paten
- Nīm
- Sidim
- Durbīn Dānda
- Bintār
- Sindibung
- Bara Hāta
- Dhangia Bāzār
- Langūrdāng
- Tamsang
- Gorubathān
- Bara Māngwa
- Mātigara
- Panchanai
- Bhālukhop
- Naya Basti
- Parbang
- Lingsingbong
- Bātāsi
- Majhua
- Ambootia Tea Garden
- Kumai
- Ladām
- Dolep
- Gītdābling
- Lole
- Takling
- Chhota Hāta
- Dāling
- Pāgāng
- Lungsel
- Kapher
- Sungdung
- Dalapchand
- Chhobo
- Hom Basti
- Bodiāng
- Rimbik
- Rammān
- Dilaram
- Rangli Rangliot
- Parmaguri
- Mangpu
- Phāparkheti
- Lingse
- Pāsangbung
- Samalbong
- Bhutān Darbar
- Deorāli
- Soryiang
- Chorten
- Murmīdāng
- Nāmlo
- Phedīgaon
- Jorebungalow
- Ambyok
- Pankhāshāri
- Menjong
- Budhbāre
- Kapher
- Kānkebong
- Pāla
- Pringtām
- Barmek
- Bong
- Tarzam
- Māngwa Jhora
- Singrīthām
- Jhūm
- Lāmāgaon
- Kolbong
- Sombaray
- Dawaipani
- Tungsung Basti
- Lava
- Bijanbāri Bāzār
- Pāstīng
- Lābha
- Kolbung
- Kāgye
- Algara
- Sinji
- Ichha
- Santuk
- Mānadānda
- Chhota Māngwa
- Pul Bāzār
- Budhwāri
- Suntalay
- Lodhoma
- Tindharia
- Jogitōr
- Chār Dhunge
- Gītdābling
- Santuk
- Sangse
- Chegra
- Jorbangala
- Karmātār
- Dāndāgaon
- Mohanlaler Chhat
- Deorali
- Pankhabari
- Kuāpāni
- Lingsekha
- Lingling
- Teesta Valley Tea Garden
- Khaprail
- Sherbātōr
- Sāmphung
- Kāshyem
- Sākyāng
- Mānsong
- Bhālukhop
- Kainjale
- Nezi
- Kaijalia
- Tista Bazar
- Ghum
- Lebong Canttonment
- Serbing
- Sindibung
- Bong
- Samkona
- Dilpa
- Khārībāri Hāt
- Phansidewa Hat
- Samardānga
- Gītdābling
- Pemling
- Lolegaon
- Yok
- Lole
- Bhālukhop
- Sangsār
- Sindibung
- Limbu Basti
- Barbatia
- Karmi
- Lingten
- Jhepi
- Jhūm
- Panighata
- Bagrakote
- Sukhiapokhri
- Pedong
- Suntale
- Taksing
- Pagrānbung
- Tāyāng
- Pudung
- Dungra
- Lāmāhata
- Hyankhu
- Lāpcha Basti
- Singla Bāzār
- Khairāni
- Sonāda
Về Darjiling, West Bengal, Republic of India
Dân số | 1,846,823 |
Tính số lượt xem | 7,204 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 150,119 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,621,220 |