Thời gian hiện tại ở Chāwalhāti, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jalpāiguri, West Bengal – Chāwalhāti. Đánh bẩy Chāwalhāti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāwalhāti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāwalhāti, nhiều khách sạn ở Chāwalhāti, dân số ở Chāwalhāti, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Chāwalhāti, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:25
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāwalhāti, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Chāwalhāti, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 26°29'3" 26.4841 |
Kinh độ | 88°34'4" 88.5677 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,634 |
Về Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Dân số | 3,872,846 |
Tính số lượt xem | 2,958 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,952,471 |
Sân bay gần Chāwalhāti, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 33 km 20 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 49 km 30 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 85 km 53 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 128 km 80 ml | |
PBH | Paro Airport | 135 km 84 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 163 km 101 ml |