Tất cả các múi giờ ở Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jalpāiguri – West Bengal. Đánh bẩy Jalpāiguri, West Bengal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalpāiguri, West Bengal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:30
:47 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Tất cả các thành phố của Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Jaigaon
- Jalpāiguri
- Goyerkāta
- Dhupgāri
- Hāsimāra
- Birpara
- Maināguri
- Fālākāta
- Odlābāri
- Pārokāta
- Chalnipak
- Pasakha
- Banarhat
- Dangapara
- Dakshin Salbari
- Binnāguri
- Nārathali
- Diana
- Lankāpāra Hāt
- Binnāguri
- Chālsa
- Bhalka
- Binnāguri
- Joteswar Hāt
- Barabisa
- Samsing Tea Garden
- Paschim Duramari
- Binnāguri
- Chakchoka
- Kartika
- Taleswarguri
- Rājābhāt Khāwa
- Beltali Bhandani
- Telipara Choupathi
- Berubāri
- Rangamāti
- Balapara
- Paschim Jitpur
- Patkapāra
- Mal Bazar
- Chalsha
- Ambari
- Malbazar
- Neorā Nadī
- Teesta
- Daldali
- Dām Dim
- Mādāri Hāt
- Mahakālguri
- Mātiāli
- Kālchīni
- Rajadanga
- Munshipara
- Gourangabazar
- Shaugaon
- Nāgrākāta
- Ranīchera
- Belākoba
- Jayanti
- Sukhani
- Chālsa Mahābāri
- Chāwalhāti
- Samuktala
- Chillapata
- Rajganj
- Lataguri
- Buxa Duār
Về Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Dân số | 3,872,846 |
Tính số lượt xem | 2,878 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 150,125 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,622,458 |