Thời gian hiện tại ở Nandībāti, Māldah, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Māldah, West Bengal – Nandībāti. Đánh bẩy Nandībāti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nandībāti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nandībāti, nhiều khách sạn ở Nandībāti, dân số ở Nandībāti, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nandībāti, Māldah, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:09
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nandībāti, Māldah, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Nandībāti, Māldah, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 25°31'8" 25.5188 |
Kinh độ | 87°58'53" 87.9815 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,702 |
Về Māldah, West Bengal, Republic of India
Dân số | 3,988,845 |
Tính số lượt xem | 13,306 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,956,838 |
Sân bay gần Nandībāti, Māldah, West Bengal, Republic of India
SPD | Saidpur Airport | 97 km 60 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 113 km 70 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 123 km 77 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 134 km 83 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 137 km 85 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 213 km 132 ml |