Thời gian hiện tại ở Bhabānibāti, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Murshidabad, West Bengal – Bhabānibāti. Đánh bẩy Bhabānibāti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bhabānibāti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bhabānibāti, nhiều khách sạn ở Bhabānibāti, dân số ở Bhabānibāti, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bhabānibāti, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:10
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bhabānibāti, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Bhabānibāti, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 24°37'22" 24.6229 |
Kinh độ | 87°58'17" 87.9714 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 156,118 |
Về Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Dân số | 7,103,807 |
Tính số lượt xem | 12,293 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,986,710 |
Sân bay gần Bhabānibāti, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
RJH | Rajshahi Airport | 69 km 43 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 159 km 99 ml | |
JSR | Jessore Airport | 201 km 125 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 213 km 132 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 213 km 132 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 232 km 144 ml |