Thời gian hiện tại ở Haridāspur, Bīrbhūm, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Bīrbhūm, West Bengal – Haridāspur. Đánh bẩy Haridāspur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haridāspur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haridāspur, nhiều khách sạn ở Haridāspur, dân số ở Haridāspur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Haridāspur, Bīrbhūm, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:18
:04 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haridāspur, Bīrbhūm, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Haridāspur, Bīrbhūm, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 24°4'11" 24.0696 |
Kinh độ | 87°37'46" 87.6294 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 158,043 |
Về Bīrbhūm, West Bengal, Republic of India
Dân số | 3,502,404 |
Tính số lượt xem | 33,359 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,176,321 |
Sân bay gần Haridāspur, Bīrbhūm, West Bengal, Republic of India
RJH | Rajshahi Airport | 108 km 67 ml | |
JSR | Jessore Airport | 185 km 115 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 230 km 143 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 265 km 165 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 278 km 173 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 299 km 186 ml |