Thời gian hiện tại ở Kāsipur, Purba Medinipur, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Purba Medinipur, West Bengal – Kāsipur. Đánh bẩy Kāsipur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāsipur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāsipur, nhiều khách sạn ở Kāsipur, dân số ở Kāsipur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kāsipur, Purba Medinipur, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:55
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāsipur, Purba Medinipur, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:08 |
Về Kāsipur, Purba Medinipur, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 22°8'57" 22.1493 |
Kinh độ | 88°7'52" 88.1311 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 156,595 |
Về Purba Medinipur, West Bengal, Republic of India
Dân số | 5,095,875 |
Tính số lượt xem | 3,559 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,021,448 |
Sân bay gần Kāsipur, Purba Medinipur, West Bengal, Republic of India
CCU | Netaji Subhas Chandra Bose Airport | 64 km 40 ml | |
JSR | Jessore Airport | 156 km 97 ml | |
BZL | Barisal Airport | 234 km 146 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 259 km 161 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 300 km 186 ml |