Thời gian hiện tại ở Kalimpong, Крукети, Kalimpong, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kalimpong, West Bengal – Kalimpong, Крукети. Đánh bẩy Kalimpong, Крукети mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalimpong, Крукети mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalimpong, Крукети, nhiều khách sạn ở Kalimpong, Крукети, dân số ở Kalimpong, Крукети, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kalimpong, Крукети, Kalimpong, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:58
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalimpong, Крукети, Kalimpong, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Kalimpong, Крукети, Kalimpong, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 27°3'22" 27.0562 |
Kinh độ | 88°27'44" 88.4621 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 156,973 |
Về Kalimpong, West Bengal, Republic of India
Tính số lượt xem | 90 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,052,315 |
Sân bay gần Kalimpong, Крукети, Kalimpong, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 43 km 27 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 69 km 43 ml | |
PBH | Paro Airport | 103 km 64 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 128 km 79 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 136 km 84 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 345 km 214 ml |