Thời gian hiện tại ở Durbīn Dānda, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Darjiling, West Bengal – Durbīn Dānda. Đánh bẩy Durbīn Dānda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Durbīn Dānda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Durbīn Dānda, nhiều khách sạn ở Durbīn Dānda, dân số ở Durbīn Dānda, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Durbīn Dānda, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:31
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Durbīn Dānda, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Durbīn Dānda, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 27°2'18" 27.0384 |
Kinh độ | 88°27'48" 88.4632 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,819 |
Về Darjiling, West Bengal, Republic of India
Dân số | 1,846,823 |
Tính số lượt xem | 7,612 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,965,053 |
Sân bay gần Durbīn Dānda, Darjiling, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 42 km 26 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 68 km 42 ml | |
PBH | Paro Airport | 104 km 65 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 128 km 80 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 135 km 84 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 346 km 215 ml |