Thời gian hiện tại ở Nyuri, Tawang, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Tawang, State of Arunāchal Pradesh – Nyuri. Đánh bẩy Nyuri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyuri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyuri, nhiều khách sạn ở Nyuri, dân số ở Nyuri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nyuri, Tawang, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
08:07
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyuri, Tawang, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:18 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Nyuri, Tawang, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 27°41'60" 27.7 |
Kinh độ | 92°13'0" 92.2167 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,383,727 |
Tính số lượt xem | 20,856 |
Về Tawang, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Tính số lượt xem | 921 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,669,124 |
Sân bay gần Nyuri, Tawang, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
TEZ | Tezpur Airport | 124 km 77 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 188 km 117 ml | |
IXI | Lilabari Airport | 190 km 118 ml | |
JRH | Rowriah Airport | 222 km 138 ml | |
LZY | Nyingchi Mainling Airport | 274 km 170 ml |