Thời gian hiện tại ở Senge Dzong, West Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – West Kameng, State of Arunāchal Pradesh – Senge Dzong. Đánh bẩy Senge Dzong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Senge Dzong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Senge Dzong, nhiều khách sạn ở Senge Dzong, dân số ở Senge Dzong, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Senge Dzong, West Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:32
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Senge Dzong, West Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:18 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Senge Dzong, West Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 27°28'0" 27.4667 |
Kinh độ | 92°5'60" 92.1 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,383,727 |
Tính số lượt xem | 20,925 |
Về West Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 83,947 |
Tính số lượt xem | 1,602 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,759,865 |
Sân bay gần Senge Dzong, West Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
TEZ | Tezpur Airport | 109 km 68 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 160 km 99 ml | |
IXI | Lilabari Airport | 197 km 123 ml | |
JRH | Rowriah Airport | 222 km 138 ml | |
LZY | Nyingchi Mainling Airport | 300 km 186 ml |