Thời gian hiện tại ở Tākarnām, Papum Pare, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Papum Pare, State of Arunāchal Pradesh – Tākarnām. Đánh bẩy Tākarnām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tākarnām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tākarnām, nhiều khách sạn ở Tākarnām, dân số ở Tākarnām, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tākarnām, Papum Pare, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:20
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tākarnām, Papum Pare, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:12 |
Hoàng hôn | 17:49 |
Về Tākarnām, Papum Pare, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 27°6'22" 27.1061 |
Kinh độ | 93°31'27" 93.5243 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,383,727 |
Tính số lượt xem | 20,862 |
Về Papum Pare, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Tính số lượt xem | 1,250 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,674,875 |
Sân bay gần Tākarnām, Papum Pare, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
IXI | Lilabari Airport | 59 km 37 ml | |
JRH | Rowriah Airport | 77 km 48 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 85 km 53 ml | |
DIB | Dibrugarh Airport | 154 km 96 ml | |
LZY | Nyingchi Mainling Airport | 258 km 160 ml |