Thời gian hiện tại ở Lyubimets, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Lyubimets, Haskovo – Lyubimets. Đánh bẩy Lyubimets mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lyubimets mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lyubimets, nhiều khách sạn ở Lyubimets, dân số ở Lyubimets, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Lyubimets, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:55
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lyubimets, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Lyubimets, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°49'60" 41.8333 |
Kinh độ | 26°4'60" 26.0833 |
Dân số | 8,065 |
Tính số lượt xem | 8,128 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,518 |
Về Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 457 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,606 |
Sân bay gần Lyubimets, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 109 km 68 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 118 km 74 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 191 km 119 ml | |
VAR | Varna Airport | 212 km 132 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 247 km 153 ml |