Thời gian hiện tại ở Metaxádes, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace – Metaxádes. Đánh bẩy Metaxádes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Metaxádes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Metaxádes, nhiều khách sạn ở Metaxádes, dân số ở Metaxádes, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Metaxádes, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:16
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Metaxádes, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Metaxádes, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°25'10" 41.4194 |
Kinh độ | 26°13'30" 26.225 |
Dân số | 818 |
Tính số lượt xem | 854 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,231 |
Về Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,563 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,766 |
Sân bay gần Metaxádes, Nomós Évrou, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
AXD | Demokritos Airport | 67 km 42 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 141 km 88 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 144 km 89 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 222 km 138 ml | |
VAR | Varna Airport | 241 km 150 ml |