Thời gian hiện tại ở Malko Bryagovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Madzharovo, Haskovo – Malko Bryagovo. Đánh bẩy Malko Bryagovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malko Bryagovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malko Bryagovo, nhiều khách sạn ở Malko Bryagovo, dân số ở Malko Bryagovo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Malko Bryagovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:14
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malko Bryagovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Malko Bryagovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°41'43" 41.6954 |
Kinh độ | 25°53'34" 25.8927 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,526 |
Về Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 877 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,914 |
Sân bay gần Malko Bryagovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 93 km 58 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 118 km 73 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 137 km 85 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 140 km 87 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 179 km 111 ml | |
VAR | Varna Airport | 234 km 145 ml |