Thời gian hiện tại ở Madzharovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Madzharovo, Haskovo – Madzharovo. Đánh bẩy Madzharovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madzharovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madzharovo, nhiều khách sạn ở Madzharovo, dân số ở Madzharovo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Madzharovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:54
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madzharovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Madzharovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°38'5" 41.6346 |
Kinh độ | 25°51'52" 25.8644 |
Dân số | 1,319 |
Tính số lượt xem | 1,365 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,526 |
Về Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 877 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,903 |
Sân bay gần Madzharovo, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 87 km 54 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 120 km 75 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 131 km 82 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 146 km 91 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 173 km 107 ml | |
VAR | Varna Airport | 240 km 149 ml |