Thời gian hiện tại ở Gorni Glavanak, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Madzharovo, Haskovo – Gorni Glavanak. Đánh bẩy Gorni Glavanak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorni Glavanak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorni Glavanak, nhiều khách sạn ở Gorni Glavanak, dân số ở Gorni Glavanak, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Gorni Glavanak, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:55
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorni Glavanak, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Gorni Glavanak, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°40'33" 41.6757 |
Kinh độ | 25°49'17" 25.8213 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,523 |
Về Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 877 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,802 |
Sân bay gần Gorni Glavanak, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 92 km 57 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 115 km 71 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 131 km 82 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 146 km 91 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 178 km 111 ml | |
VAR | Varna Airport | 239 km 149 ml |