Thời gian hiện tại ở Spahievo, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Mineralni Bani, Haskovo – Spahievo. Đánh bẩy Spahievo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Spahievo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Spahievo, nhiều khách sạn ở Spahievo, dân số ở Spahievo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Spahievo, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:06
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Spahievo, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Spahievo, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°53'60" 41.9 |
Kinh độ | 25°19'60" 25.3333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,659 |
Về Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 506 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 347,135 |
Sân bay gần Spahievo, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 68 km 42 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 125 km 78 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 127 km 79 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 171 km 106 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 216 km 134 ml | |
VAR | Varna Airport | 253 km 157 ml |