Thời gian hiện tại ở Tankovo, Obshtina Stambolovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Stambolovo, Haskovo – Tankovo. Đánh bẩy Tankovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tankovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tankovo, nhiều khách sạn ở Tankovo, dân số ở Tankovo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Tankovo, Obshtina Stambolovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:39
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tankovo, Obshtina Stambolovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Tankovo, Obshtina Stambolovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°45'0" 41.75 |
Kinh độ | 25°46'60" 25.7833 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,529 |
Về Obshtina Stambolovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,162 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,001 |
Sân bay gần Tankovo, Obshtina Stambolovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 100 km 62 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 107 km 67 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 135 km 84 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 144 km 90 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 187 km 116 ml | |
VAR | Varna Airport | 236 km 146 ml |