Thời gian hiện tại ở Cherna Mogila, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Harmanli, Haskovo – Cherna Mogila. Đánh bẩy Cherna Mogila mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cherna Mogila mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cherna Mogila, nhiều khách sạn ở Cherna Mogila, dân số ở Cherna Mogila, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Cherna Mogila, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:47
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cherna Mogila, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Cherna Mogila, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°47'60" 41.8 |
Kinh độ | 25°55'60" 25.9333 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,540 |
Về Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,224 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,147 |
Sân bay gần Cherna Mogila, Obshtina Harmanli, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 105 km 65 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 115 km 71 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 131 km 81 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 148 km 92 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 189 km 118 ml | |
VAR | Varna Airport | 223 km 139 ml |