Thời gian hiện tại ở Meden Buk, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo – Meden Buk. Đánh bẩy Meden Buk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meden Buk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meden Buk, nhiều khách sạn ở Meden Buk, dân số ở Meden Buk, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Meden Buk, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:21
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meden Buk, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Meden Buk, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°22'33" 41.3757 |
Kinh độ | 26°2'5" 26.0346 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,541 |
Về Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 2,004 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,212 |
Sân bay gần Meden Buk, Obshtina Ivaylovgrad, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 58 km 36 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 142 km 88 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 155 km 96 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 237 km 147 ml | |
VAR | Varna Airport | 254 km 158 ml |