Thời gian hiện tại ở Jar Tībah, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chāl, Wilāyat-e Takhār – Jar Tībah. Đánh bẩy Jar Tībah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jar Tībah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jar Tībah, nhiều khách sạn ở Jar Tībah, dân số ở Jar Tībah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jar Tībah, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:51
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jar Tībah, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Jar Tībah, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°33'37" 36.5604 |
Kinh độ | 69°31'18" 69.5218 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,180 |
Về Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,908 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,541 |
Sân bay gần Jar Tībah, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 111 km 69 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 156 km 97 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 161 km 100 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 230 km 143 ml |