Thời gian hiện tại ở Dahān-e Bāzārak, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chāl, Wilāyat-e Takhār – Dahān-e Bāzārak. Đánh bẩy Dahān-e Bāzārak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Bāzārak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Bāzārak, nhiều khách sạn ở Dahān-e Bāzārak, dân số ở Dahān-e Bāzārak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Bāzārak, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:28
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Bāzārak, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Dahān-e Bāzārak, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°29'3" 36.4842 |
Kinh độ | 69°32'29" 69.5414 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,175 |
Về Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,908 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,282 |
Sân bay gần Dahān-e Bāzārak, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 114 km 71 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 164 km 102 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 169 km 105 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 238 km 148 ml |