Thời gian hiện tại ở Rusalsko, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali – Rusalsko. Đánh bẩy Rusalsko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusalsko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusalsko, nhiều khách sạn ở Rusalsko, dân số ở Rusalsko, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Rusalsko, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:01
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusalsko, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Rusalsko, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°43'0" 41.7167 |
Kinh độ | 25°8'60" 25.15 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Dân số | 152,808 |
Tính số lượt xem | 29,266 |
Về Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,419 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 348,647 |
Sân bay gần Rusalsko, Obshtina Ardino, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 74 km 46 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 100 km 62 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 116 km 72 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 193 km 120 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 205 km 127 ml | |
VAR | Varna Airport | 277 km 172 ml |