Thời gian hiện tại ở Bānīnagar, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Bānīnagar. Đánh bẩy Bānīnagar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānīnagar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānīnagar, nhiều khách sạn ở Bānīnagar, dân số ở Bānīnagar, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bānīnagar, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:03
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānīnagar, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Bānīnagar, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°29'10" 25.4862 |
Kinh độ | 87°22'23" 87.373 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,466,633 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 45,247 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,208,737 |
Sân bay gần Bānīnagar, Katihar, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 106 km 66 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 136 km 85 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 157 km 97 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 164 km 102 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 172 km 107 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 202 km 126 ml |