Thời gian hiện tại ở Bānīkol, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Bānīkol. Đánh bẩy Bānīkol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānīkol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānīkol, nhiều khách sạn ở Bānīkol, dân số ở Bānīkol, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bānīkol, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
05:34
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānīkol, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Bānīkol, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°27'21" 25.4557 |
Kinh độ | 87°29'38" 87.4939 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,450,763 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 44,787 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,009,911 |
Sân bay gần Bānīkol, Katihar, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 111 km 69 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 134 km 83 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 146 km 91 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 160 km 99 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 160 km 100 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 207 km 129 ml |