Thời gian hiện tại ở Bāsgara, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Bāsgara. Đánh bẩy Bāsgara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāsgara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāsgara, nhiều khách sạn ở Bāsgara, dân số ở Bāsgara, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bāsgara, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:53
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāsgara, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Bāsgara, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°33'40" 25.5611 |
Kinh độ | 87°33'6" 87.5518 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,452,911 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 44,832 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,036,151 |
Sân bay gần Bāsgara, Katihar, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 101 km 63 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 120 km 75 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 137 km 85 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 147 km 91 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 165 km 103 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 197 km 122 ml |