Thời gian hiện tại ở Borni Gorgāwān, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Borni Gorgāwān. Đánh bẩy Borni Gorgāwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borni Gorgāwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borni Gorgāwān, nhiều khách sạn ở Borni Gorgāwān, dân số ở Borni Gorgāwān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Borni Gorgāwān, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:54
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borni Gorgāwān, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Borni Gorgāwān, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°36'30" 25.6084 |
Kinh độ | 87°37'9" 87.6193 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,468,915 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 45,318 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,237,510 |
Sân bay gần Borni Gorgāwān, Katihar, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 98 km 61 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 113 km 70 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 130 km 81 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 139 km 86 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 165 km 102 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 193 km 120 ml |