Thời gian hiện tại ở Gorna Kula, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali – Gorna Kula. Đánh bẩy Gorna Kula mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorna Kula mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorna Kula, nhiều khách sạn ở Gorna Kula, dân số ở Gorna Kula, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Gorna Kula, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:01
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorna Kula, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Gorna Kula, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°29'59" 41.4996 |
Kinh độ | 25°35'51" 25.5975 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Dân số | 152,808 |
Tính số lượt xem | 29,392 |
Về Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 2,990 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 349,932 |
Sân bay gần Gorna Kula, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 77 km 48 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 105 km 65 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 115 km 72 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 166 km 103 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 173 km 107 ml | |
VAR | Varna Airport | 266 km 166 ml |