Thời gian hiện tại ở Bānsbhitta, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Bānsbhitta. Đánh bẩy Bānsbhitta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānsbhitta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānsbhitta, nhiều khách sạn ở Bānsbhitta, dân số ở Bānsbhitta, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bānsbhitta, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:38
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānsbhitta, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Bānsbhitta, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°38'49" 25.6469 |
Kinh độ | 87°58'47" 87.9797 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,445,750 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 44,649 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,946,991 |
Sân bay gần Bānsbhitta, Katihar, State of Bihār, Republic of India
SPD | Saidpur Airport | 93 km 58 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 99 km 62 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 112 km 70 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 120 km 75 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 149 km 93 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 200 km 124 ml |