Thời gian hiện tại ở Bānsgaon, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Bānsgaon. Đánh bẩy Bānsgaon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānsgaon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānsgaon, nhiều khách sạn ở Bānsgaon, dân số ở Bānsgaon, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bānsgaon, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:21
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānsgaon, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Bānsgaon, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°35'12" 25.5867 |
Kinh độ | 87°58'37" 87.9769 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,424,024 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 44,228 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,674,085 |
Sân bay gần Bānsgaon, Katihar, State of Bihār, Republic of India
SPD | Saidpur Airport | 95 km 59 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 106 km 66 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 117 km 73 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 127 km 79 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 144 km 89 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 206 km 128 ml |