Thời gian hiện tại ở Baldābāri, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Baldābāri. Đánh bẩy Baldābāri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baldābāri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baldābāri, nhiều khách sạn ở Baldābāri, dân số ở Baldābāri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Baldābāri, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:10
:17 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baldābāri, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Baldābāri, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°20'56" 25.349 |
Kinh độ | 87°38'21" 87.6392 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,421,882 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 44,198 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,648,087 |
Sân bay gần Baldābāri, Katihar, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 126 km 78 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 135 km 84 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 139 km 86 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 142 km 88 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 164 km 102 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 221 km 138 ml |