Thời gian hiện tại ở Tatul, Obshtina Momchilgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Momchilgrad, Oblast Kardzhali – Tatul. Đánh bẩy Tatul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tatul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tatul, nhiều khách sạn ở Tatul, dân số ở Tatul, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Tatul, Obshtina Momchilgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:31
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tatul, Obshtina Momchilgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Tatul, Obshtina Momchilgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°32'60" 41.55 |
Kinh độ | 25°33'0" 25.55 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Dân số | 152,808 |
Tính số lượt xem | 29,132 |
Về Obshtina Momchilgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,629 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 346,929 |
Sân bay gần Tatul, Obshtina Momchilgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 84 km 52 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 105 km 65 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 108 km 67 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 173 km 107 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 173 km 108 ml | |
VAR | Varna Airport | 265 km 165 ml |